Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Futsal
Các ví dụ
I play futsal with my friends every weekend at the indoor sports center.
Tôi chơi futsal với bạn bè mỗi cuối tuần tại trung tâm thể thao trong nhà.
He scored an amazing goal during the futsal match last night.
Anh ấy đã ghi một bàn thắng tuyệt vời trong trận đấu futsal tối qua.



























