Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thanks to
01
nhờ vào, do
used to express the cause or reason for a particular outcome
Các ví dụ
Thanks to the timely intervention of the firefighters, the house was saved from complete destruction by the fire.
Nhờ có sự can thiệp kịp thời của lính cứu hỏa, ngôi nhà đã được cứu khỏi sự phá hủy hoàn toàn bởi đám cháy.
The event was a success thanks to the hard work of the organizing committee.
Sự kiện đã thành công nhờ vào công việc chăm chỉ của ban tổ chức.



























