Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
by dint of
01
nhờ vào, bằng sức mạnh của
through the force, effort, or influence of someone or something
Các ví dụ
She achieved her success by dint of hard work and determination.
Cô ấy đã đạt được thành công nhờ vào làm việc chăm chỉ và quyết tâm.
The company became a market leader by dint of its innovative products.
Công ty đã trở thành người dẫn đầu thị trường nhờ vào các sản phẩm sáng tạo của mình.



























