Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
out of reach of
01
ngoài tầm với của, không thể tiếp cận được bởi
beyond the distance or capability of someone or something to access or attain
Các ví dụ
The cookies were placed on the top shelf, out of reach of the children.
Những chiếc bánh quy được đặt trên kệ cao, ngoài tầm với của trẻ em.
The remote village was out of reach of modern telecommunications.
Ngôi làng xa xôi nằm ngoài tầm với của viễn thông hiện đại.



























