ruence with
ruence with
ru:əns wɪð
rooēns vidh
British pronunciation
/ɪn kˈɒnɡɹuːəns wɪð/

Định nghĩa và ý nghĩa của "in congruence with"trong tiếng Anh

in congruence with
01

phù hợp với, hài hòa với

in harmony with a particular concept or idea
CollocationCollocation
example
Các ví dụ
The new marketing campaign is designed in congruence with the brand's core values.
Chiến dịch tiếp thị mới được thiết kế phù hợp với các giá trị cốt lõi của thương hiệu.
Her actions were in congruence with her stated values.
Hành động của cô ấy phù hợp với các giá trị đã tuyên bố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store