Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in congruence with
01
phù hợp với, hài hòa với
in harmony with a particular concept or idea
Các ví dụ
The new marketing campaign is designed in congruence with the brand's core values.
Chiến dịch tiếp thị mới được thiết kế phù hợp với các giá trị cốt lõi của thương hiệu.
Her actions were in congruence with her stated values.
Hành động của cô ấy phù hợp với các giá trị đã tuyên bố.



























