Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in harmony with
/ɪn hˈɑːɹməni wɪð/
/ɪn hˈɑːmənɪ wɪð/
in harmony with
01
hài hòa với, phù hợp với
in alignment with a particular idea, principle, or concept
Các ví dụ
The company 's values are in harmony with its commitment to social responsibility.
Giá trị của công ty hài hòa với cam kết về trách nhiệm xã hội.
Her actions are in harmony with her values and beliefs.
Hành động của cô ấy hài hòa với giá trị và niềm tin của mình.



























