In conjunction with
volume
British pronunciation/ɪn kəndʒˈʌŋkʃən wɪð/
American pronunciation/ɪn kəndʒˈʌŋkʃən wɪð/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in conjunction with"

in conjunction with
01

kết hợp với, cùng với

in combination or partnership with another
CollocationCollocation
example
Example
click on words
The marketing team is working in conjunction with the design department to create a new advertising campaign.
Đội ngũ tiếp thị đang làm việc kết hợp với bộ phận thiết kế để tạo ra một chiến dịch quảng cáo mới.
The research study was conducted in conjunction with several universities.
Nghiên cứu đã được thực hiện kết hợp với một số trường đại học.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store