Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in combination with
01
kết hợp với, cùng với
together with something else
Các ví dụ
The medication should be taken in combination with a healthy diet for the best results.
Thuốc nên được uống kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh để có kết quả tốt nhất.
Exercise, in combination with a balanced lifestyle, promotes overall well-being.
Tập thể dục, kết hợp với lối sống cân bằng, thúc đẩy sức khỏe tổng thể.



























