in coherence with
Pronunciation
/ɪn koʊhˈɪɹəns wɪð/
British pronunciation
/ɪn kəʊhˈiəɹəns wɪð/

Định nghĩa và ý nghĩa của "in coherence with"trong tiếng Anh

in coherence with
01

phù hợp với, hài hòa với

in harmony with a particular idea, principle, or concept
CollocationCollocation
example
Các ví dụ
The new policy is in coherence with our company's commitment to environmental sustainability.
Chính sách mới phù hợp với cam kết của công ty chúng tôi về tính bền vững môi trường.
Our actions are in coherence with our values and beliefs.
Hành động của chúng tôi phù hợp với giá trị và niềm tin của chúng tôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store