LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In coherence with
/ɪn kəʊhˈiəɹəns wɪð/
/ɪn koʊhˈɪɹəns wɪð/
Preposition (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in coherence with"
in coherence with
GIỚI TỪ
01
mạch lạc với
in harmony with a particular idea, principle, or concept
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App