Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in association with
01
kết hợp với, hợp tác với
in partnership with a particular person, organization, or entity
Các ví dụ
The event was organized in association with several local businesses.
Sự kiện được tổ chức kết hợp với một số doanh nghiệp địa phương.
The research project is conducted in association with several universities.
Dự án nghiên cứu được thực hiện liên kết với một số trường đại học.



























