Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in alignment with
01
phù hợp với, theo đúng
in agreement with a particular standard, guideline, or objective
Các ví dụ
Our actions are in alignment with our company's mission statement, which emphasizes sustainability and social responsibility.
Hành động của chúng tôi phù hợp với tuyên bố sứ mệnh của công ty, nhấn mạnh tính bền vững và trách nhiệm xã hội.
The new policy is in alignment with industry regulations.
Chính sách mới phù hợp với các quy định của ngành.



























