LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In exchange for
/ɪn ɛkstʃˈeɪndʒ fɔː/
/ɪn ɛkstʃˈeɪndʒ fɔːɹ/
Preposition (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in exchange for"
in exchange for
GIỚI TỪ
01
thay vì
as a transaction where one thing is given or done to receive another as compensation or consideration
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App