rast to
rast to
ræst tu:
rāst too
British pronunciation
/ɪn kˈɒntɹast tuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "in contrast to"trong tiếng Anh

in contrast to
01

trái ngược với, khác với

showing a difference when compared to something else
CollocationCollocation
example
Các ví dụ
In contrast to her outgoing sister, he was more reserved and introverted.
Trái ngược với người chị hướng ngoại của mình, anh ấy trầm lặng và hướng nội hơn.
Her outgoing personality is in contrast to her shy twin sister.
Tính cách hướng ngoại của cô ấy tương phản với tính cách nhút nhát của chị em song sinh của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store