Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in contrast to
01
trái ngược với, khác với
showing a difference when compared to something else
Các ví dụ
In contrast to her outgoing sister, he was more reserved and introverted.
Trái ngược với người chị hướng ngoại của mình, anh ấy trầm lặng và hướng nội hơn.
Her outgoing personality is in contrast to her shy twin sister.
Tính cách hướng ngoại của cô ấy tương phản với tính cách nhút nhát của chị em song sinh của cô ấy.



























