Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
as opposed to
/æz əpˈoʊzd tuː/
/az əpˈəʊzd tuː/
as opposed to
01
trái ngược với, khác với
in comparison with something else, indicating a difference or distinction
Các ví dụ
They use organic ingredients as opposed to artificial ones.
Họ sử dụng các thành phần hữu cơ thay vì những thành phần nhân tạo.
The team decided to take the scenic route as opposed to the faster highway.
Nhóm quyết định đi theo con đường phong cảnh thay vì đường cao tốc nhanh hơn.



























