Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in spite of
Các ví dụ
She loved him in spite of his flaws and mistakes.
Cô ấy yêu anh ấy mặc dù những khiếm khuyết và sai lầm của anh.
In spite of the rain, they enjoyed their picnic in the park.
Mặc dù trời mưa, họ vẫn thích thú với buổi dã ngoại trong công viên.



























