Mouthwatering
volume
British pronunciation/mˈa‌ʊθwətəɹɪŋ/
American pronunciation/mˈaʊθwəɾɚɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mouthwatering"

mouthwatering
01

ngon miệng, hấp dẫn

(of food) looking or smelling so delicious that it makes one's want to eat it immediately
02

kích thích vị giác, hấp dẫn

having a quality that strongly attracts or tempts

mouthwatering

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store