Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sludgy
Các ví dụ
The pond water was sludgy, with thick layers of algae and sediment.
Nước trong ao đặc sệt bùn, với những lớp tảo và trầm tích dày.
The motor oil was sludgy and black, indicating it needed to be changed.
Dầu động cơ đặc sệt và đen, cho thấy nó cần được thay đổi.
Cây Từ Vựng
sludgy
sludge



























