Sludgy
volume
British pronunciation/slˈʌd‌ʒi/
American pronunciation/ˈsɫədʒi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sludgy"

01

bùn, đặc

having a thick, muddy texture
sludgy definition and meaning

sludgy

adj

sludge

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store