sludgy
slu
ˈslə
slē
dgy
ʤi
ji
British pronunciation
/slˈʌd‌ʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sludgy"trong tiếng Anh

01

bùn lầy, đặc sệt

having a thick, muddy texture
sludgy definition and meaning
example
Các ví dụ
The pond water was sludgy, with thick layers of algae and sediment.
Nước trong ao đặc sệt bùn, với những lớp tảo và trầm tích dày.
The motor oil was sludgy and black, indicating it needed to be changed.
Dầu động cơ đặc sệt và đen, cho thấy nó cần được thay đổi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store