Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
game mechanic
/ɡˈeɪm mɪkˈænɪk/
/ɡˈeɪm mɪkˈanɪk/
Game mechanic
01
cơ chế trò chơi, luật chơi
a rule or interaction that governs how players interact with the game world and achieve objectives during gameplay
Các ví dụ
The game's mechanic of unlocking new abilities as you progress keeps things exciting and fresh.
Cơ chế trò chơi mở khóa các khả năng mới khi bạn tiến bộ giữ cho mọi thứ thú vị và mới mẻ.
A good game mechanic makes you feel like you're truly in control of your character's actions.
Một cơ chế trò chơi tốt khiến bạn cảm thấy như mình thực sự kiểm soát được hành động của nhân vật.



























