Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Toy train
01
tàu hỏa đồ chơi, mô hình tàu hỏa nhỏ
a miniature train model designed for play or as a collectible item, typically running on tracks and providing children with imaginative and fun playtime
Các ví dụ
My daughter loves setting up her toy train with little houses and trees.
Con gái tôi thích sắp xếp đồ chơi tàu hỏa của mình với những ngôi nhà nhỏ và cây cối.
I bought my nephew a new toy train for his birthday, and he was thrilled.
Tôi đã mua cho cháu trai của tôi một tàu hỏa đồ chơi mới nhân dịp sinh nhật của cháu, và cháu rất vui mừng.



























