Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sock monkey
01
khỉ vớ, khỉ làm từ vớ
a traditional handmade toy made from socks, typically featuring a red-heeled design, with button eyes, and a stitched-on mouth, known for its charming and nostalgic appearance
Các ví dụ
My grandmother made me a sock monkey when I was little, and I still have it on my shelf.
Bà tôi đã làm cho tôi một con khỉ vớ khi tôi còn nhỏ, và tôi vẫn còn giữ nó trên kệ.
We spent the afternoon making sock monkeys as a fun craft project.
Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để làm những chú khỉ vớ như một dự án thủ công vui nhộn.



























