Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Puzzle box
01
hộp câu đố, hộp puzzle
a type of mechanical puzzle that resembles a small box or container with hidden mechanisms, requiring specific manipulations or movements to open and reveal its contents
Các ví dụ
I received a beautiful puzzle box for my birthday, and I spent hours trying to open it.
Tôi đã nhận được một hộp câu đố đẹp vào ngày sinh nhật của mình, và tôi đã dành hàng giờ để cố gắng mở nó.
The puzzle box on the shelf looks simple, but it took me a while to solve.
Hộp câu đố trên kệ trông có vẻ đơn giản, nhưng tôi đã mất một lúc để giải quyết nó.



























