Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pool noodle hockey
01
khúc côn cầu bằng ống bể bơi, khúc côn cầu ống bể bơi
a game that involves using pool noodles as hockey sticks to hit a ball or puck, played similarly to ice or floor hockey
Các ví dụ
We played pool noodle hockey at the beach, and it was so much fun!
Chúng tôi đã chơi khúc côn cầu bằng ống bơi ở bãi biển, và nó rất vui!
The kids had a blast playing pool noodle hockey at the summer camp.
Bọn trẻ đã có khoảng thời gian vui vẻ chơi khúc côn cầu bằng ống bơi ở trại hè.



























