Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Power gamer
01
người chơi mạnh, người tối ưu nhân vật
a player who prioritizes maximizing their character's power and effectiveness in the game
Các ví dụ
He ’s such a power gamer; he finished the game ’s hardest level in just a few hours.
Anh ấy là một game thủ quyền lực; anh ấy đã hoàn thành cấp độ khó nhất của trò chơi chỉ trong vài giờ.
As a power gamer, she spends most of her free time improving her skills and collecting rare items.
Là một game thủ quyền lực, cô ấy dành phần lớn thời gian rảnh để nâng cao kỹ năng và sưu tầm các vật phẩm hiếm.



























