Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Herzeln
01
Herzeln, một trò chơi bài phổ biến của Áo
a popular Austrian card game played with a 20-card deck, where players aim to win tricks and accumulate points through various card combinations
Các ví dụ
We played Herzeln with our friends last night, and it was a great way to spend time together.
Tối qua chúng tôi đã chơi Herzeln với bạn bè, và đó là một cách tuyệt vời để dành thời gian bên nhau.
I had never heard of Herzeln until I visited Austria, but now I enjoy playing it regularly.
Tôi chưa bao giờ nghe nói về Herzeln cho đến khi tôi đến thăm Áo, nhưng bây giờ tôi thích chơi nó thường xuyên.



























