Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dexterity game
01
trò chơi khéo léo, trò chơi phối hợp tay mắt
a type of game that tests a player's physical skill and coordination, usually involving precise hand-eye coordination, aiming, balancing, or flicking actions
Các ví dụ
The kids had a great time playing a dexterity game where they had to balance wooden pieces without letting them fall.
Bọn trẻ đã có khoảng thời gian tuyệt vời khi chơi một trò chơi khéo léo nơi chúng phải cân bằng các mảnh gỗ mà không để chúng rơi.
In the dexterity game, players used chopsticks to pick up small objects, requiring steady hands and focus.
Trong trò chơi khéo léo, người chơi sử dụng đũa để nhặt các vật nhỏ, đòi hỏi bàn tay vững vàng và sự tập trung.



























