on my way
Pronunciation
/ˌɑːn maɪ wˈeɪ/
British pronunciation
/ˌɒn maɪ wˈeɪ/
OMW

Định nghĩa và ý nghĩa của "on my way"trong tiếng Anh

on my way
01

Đang trên đường!, Sắp đến rồi!

used to indicate that someone is en route
example
Các ví dụ
Omw! I'll be there in 20.
Đang trên đường! Tôi sẽ đến đó trong 20 phút nữa.
She texted OMW when leaving home.
Cô ấy đã nhắn tin đang trên đường khi rời khỏi nhà.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store