Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
on my way
01
Đang trên đường!, Sắp đến rồi!
used to indicate that someone is en route
Các ví dụ
Omw! I'll be there in 20.
Đang trên đường! Tôi sẽ đến đó trong 20 phút nữa.
She texted OMW when leaving home.
Cô ấy đã nhắn tin đang trên đường khi rời khỏi nhà.



























