Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
happy birthday
01
Chúc mừng sinh nhật, Mừng ngày sinh nhật
used to express good wishes and congratulations to someone on their birthday
Các ví dụ
Happy birthday, Sarah! I hope your day is filled with love and laughter.
Chúc mừng sinh nhật, Sarah! Tôi hy vọng ngày của bạn sẽ tràn ngập tình yêu và tiếng cười.
Happy birthday, Dad! Thanks for always being there for us.
Chúc mừng sinh nhật, Bố! Cảm ơn vì luôn ở bên chúng con.



























