Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Smoke signal
01
tín hiệu khói, thông điệp khói
a form of visual communication that involves sending a message through smoke from a fire
Các ví dụ
The tribe used a smoke signal to warn neighboring villages of approaching danger.
Bộ lạc đã sử dụng tín hiệu khói để cảnh báo các làng lân cận về nguy hiểm đang đến gần.
The hikers lit a fire to create a smoke signal when they got lost in the forest.
Những người leo núi đã nhóm lửa để tạo ra một tín hiệu khói khi họ bị lạc trong rừng.



























