Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
VoIP phone
/vˈoʊ ˌaɪpˈiː fˈoʊn/
/vˈəʊ ˌaɪpˈiː fˈəʊn/
VoIP phone
01
điện thoại VoIP, điện thoại giao thức Internet
a type of telephone that uses Internet protocol to transmit voice calls over the Internet, rather than traditional telephone lines
Các ví dụ
I use a VoIP phone for all my international calls because it's much cheaper than using a regular telephone.
Tôi sử dụng điện thoại VoIP cho tất cả các cuộc gọi quốc tế của mình vì nó rẻ hơn nhiều so với việc sử dụng điện thoại thông thường.
My office switched to VoIP phones to save on phone bills and improve call quality.
Văn phòng của tôi đã chuyển sang điện thoại VoIP để tiết kiệm hóa đơn điện thoại và cải thiện chất lượng cuộc gọi.



























