Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mobile billboard
/mˈoʊbəl bˈɪlboːɹd/
/mˈəʊbaɪl bˈɪlbɔːd/
Mobile billboard
01
bảng quảng cáo di động, quảng cáo trên xe
a type of outdoor advertising that involves displaying advertisements or messages on a moving vehicle
Các ví dụ
The company used a mobile billboard to advertise their new product across the city.
Công ty đã sử dụng một bảng quảng cáo di động để quảng cáo sản phẩm mới của họ khắp thành phố.
The local restaurant decided to use a mobile billboard to advertise their special deals during lunch hours.
Nhà hàng địa phương quyết định sử dụng bảng quảng cáo di động để quảng cáo các ưu đãi đặc biệt trong giờ ăn trưa.



























