Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
HDMI
01
HDMI, Giao Diện Đa Phương Tiện Độ Nét Cao
a digital interface that enables the transmission of high-quality audio and video signals between devices, simplifying the connection of various entertainment and multimedia devices
Các ví dụ
I used an HDMI cable to connect my laptop to the TV for a clearer presentation.
Tôi đã sử dụng cáp HDMI để kết nối máy tính xách tay của tôi với TV để có bài thuyết trình rõ ràng hơn.
The gaming console comes with an HDMI port for high-definition graphics.
Máy chơi game đi kèm với cổng HDMI để có đồ họa độ nét cao.



























