Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cable converter box
/kˈeɪbəl kənvˈɜːɾɚ bˈɑːks/
/kˈeɪbəl kənvˈɜːtə bˈɒks/
Cable converter box
01
hộp chuyển đổi cáp, bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số
a device used to convert digital cable television signals into a format that can be displayed on analog TVs, enabling them to receive and display digital cable channels
Các ví dụ
I had to buy a cable converter box to get all the channels on my old TV.
Tôi đã phải mua một hộp chuyển đổi cáp để nhận được tất cả các kênh trên chiếc TV cũ của mình.
Without the cable converter box, my TV would n't pick up the cable signal properly.
Nếu không có hộp chuyển đổi cáp, TV của tôi sẽ không bắt được tín hiệu cáp một cách chính xác.



























