Smart device
volume
British pronunciation/smˈɑːt dɪvˈaɪs/
American pronunciation/smˈɑːɹt dɪvˈaɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "smart device"

Smart device
01

thiết bị thông minh, thiết bị kết nối mạng

an internet-connected electronic device that integrates with other devices or systems, offering enhanced functionality and convenience through features like remote control, automation, and data exchange

smart device

n
example
Ví dụ
The clocks will go back automatically on your smart devices.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store