Commercial broadcasting
volume
British pronunciation/kəmˈɜːʃəl bɹˈɔːdkastɪŋ/
American pronunciation/kəmˈɜːʃəl bɹˈɔːdkæstɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "commercial broadcasting"

Commercial broadcasting
01

phát sóng thương mại, truyền hình thương mại

the transmission of television or radio programs that are funded through advertising revenue

commercial broadcasting

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store