Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
community journalism
/kəmjˈuːnɪɾi dʒˈɜːnəlˌɪzəm/
/kəmjˈuːnɪtˌi dʒˈɜːnəlˌɪzəm/
Community journalism
01
báo chí cộng đồng, báo chí địa phương
a type of journalism that emphasizes local news and community engagement
Các ví dụ
Many volunteers contribute to community journalism by submitting articles and photos to the community newsletter.
Nhiều tình nguyện viên đóng góp vào báo chí cộng đồng bằng cách gửi bài viết và ảnh cho bản tin cộng đồng.
Local radio stations play a key role in community journalism by discussing local issues and interviewing local leaders.
Các đài phát thanh địa phương đóng vai trò quan trọng trong báo chí cộng đồng bằng cách thảo luận các vấn đề địa phương và phỏng vấn các nhà lãnh đạo địa phương.



























