Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Round-robin
01
giải đấu vòng tròn, giải đấu theo thể thức round-robin
a tournament format where each team competes against all others, earning points for wins, draws, and losses
Các ví dụ
We played a round-robin tournament in our local soccer league, so every team faced each other.
Chúng tôi đã chơi một giải đấu round-robin trong giải bóng đá địa phương của mình, vì vậy mỗi đội đều đối đầu với tất cả các đội khác.
The round-robin event was a lot of fun because we got to compete against every player, not just a few.
Sự kiện round-robin rất vui vì chúng tôi được thi đấu với mọi người chơi, không chỉ một vài người.



























