Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Passive understanding
01
hiểu biết thụ động, nhận thức thụ động
the act of understanding something without actively doing anything or making an effort
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hiểu biết thụ động, nhận thức thụ động