Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lawn game
01
trò chơi trên bãi cỏ, trò chơi sân vườn
a game typically played outdoors on a grassy surface
Các ví dụ
We spent the afternoon playing a lawn game of cornhole in the backyard.
Chúng tôi đã dành buổi chiều chơi một trò chơi trên bãi cỏ cornhole ở sân sau.
The kids set up a few lawn games at the family picnic, including frisbee and sack races.
Bọn trẻ đã tổ chức một vài trò chơi trên bãi cỏ tại buổi dã ngoại gia đình, bao gồm ném đĩa và chạy bao bố.



























