lawn game
lawn game
lɔ:n geɪm
lawn geim
British pronunciation
/lˈɔːn ɡˈeɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lawn game"trong tiếng Anh

Lawn game
01

trò chơi trên bãi cỏ, trò chơi sân vườn

a game typically played outdoors on a grassy surface
example
Các ví dụ
We spent the afternoon playing a lawn game of cornhole in the backyard.
Chúng tôi đã dành buổi chiều chơi một trò chơi trên bãi cỏ cornhole ở sân sau.
The kids set up a few lawn games at the family picnic, including frisbee and sack races.
Bọn trẻ đã tổ chức một vài trò chơi trên bãi cỏ tại buổi dã ngoại gia đình, bao gồm ném đĩa và chạy bao bố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store