cooperative game
Pronunciation
/koʊˈɑːpɚɹətˌɪv ɡˈeɪm/
British pronunciation
/kəʊˈɒpəɹətˌɪv ɡˈeɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cooperative game"trong tiếng Anh

Cooperative game
01

trò chơi hợp tác, trò chơi cộng tác

a game where players work together to achieve a common goal or overcome a challenge, rather than competing against each other
example
Các ví dụ
In a cooperative game, everyone must work together to reach the final objective.
Trong một trò chơi hợp tác, mọi người phải làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu cuối cùng.
Pandemic is a popular cooperative game where players join forces to prevent global outbreaks.
Pandemic là một trò chơi hợp tác phổ biến nơi người chơi cùng nhau ngăn chặn các đợt bùng phát toàn cầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store