Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Street game
01
trò chơi đường phố, trò chơi ngoài trời
a game played outdoors, often in urban or suburban areas
Các ví dụ
The kids played a game of tag in the street until it got dark.
Bọn trẻ chơi một trò chơi đường phố trên đường cho đến khi trời tối.
Every afternoon, they gathered outside to play street games like kickball and basketball.
Mỗi buổi chiều, họ tụ tập bên ngoài để chơi trò chơi đường phố như kickball và bóng rổ.



























