Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
international sign
/ˌɪntənˈaʃənəl sˈaɪn/
International sign
01
dấu hiệu quốc tế, ngôn ngữ ký hiệu quốc tế
a communication system used by deaf individuals from different countries to communicate with each other
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dấu hiệu quốc tế, ngôn ngữ ký hiệu quốc tế