Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bowtie pasta
01
mì farfalle, mì nơ
a type of pasta shaped like small, folded ribbons or bows
Các ví dụ
I enjoyed a refreshing bowtie pasta salad with cherry tomatoes, basil, and mozzarella.
Tôi đã thưởng thức một món salad mì nơ tươi mát với cà chua bi, húng quế và mozzarella.
The colorful bowtie pasta added a fun twist to the classic mac and cheese dish.
Món nơ cà vạt đầy màu sắc đã thêm một nét vui nhộn vào món mì ống phô mai cổ điển.



























