Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sign system
01
hệ thống ký hiệu, hệ thống dấu hiệu
a structured system of signs, symbols, or codes that are used to communicate meaning within a particular context or domain
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hệ thống ký hiệu, hệ thống dấu hiệu