Acuminate
volume
British pronunciation/akjˈuːmɪnˌeɪt/
American pronunciation/ækjˈuːmᵻnˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acuminate"

to acuminate
01

make sharp or acute; taper; make (something) come to a point

acuminate
01

(of a leaf shape) narrowing to a slender point

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store