LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bowfront
/bˈəʊfɹʌnt/
/bˈoʊfɹʌnt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bowfront"
bowfront
TÍNH TỪ
01
having an outward curving front
Ví dụ
Từ Gần
bowfin
bowery
bowerbird
bower actinidia
bower
bowhead
bowhead whale
bowie knife
bowiea
bowiea volubilis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App