Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
French curve
01
thước cong linh hoạt, thước vẽ đường cong Pháp
a flexible curved ruler used for drawing smooth curves and irregular shapes
Các ví dụ
The designer used a French curve to add smooth, flowing lines to the blueprint.
Nhà thiết kế đã sử dụng một đường cong Pháp để thêm các đường nét mượt mà và uyển chuyển vào bản vẽ.
To create the intricate shape, the architect traced along the edges of a French curve.
Để tạo ra hình dạng phức tạp, kiến trúc sư đã vẽ theo các cạnh của một thước cong Pháp.



























