Hole saw
volume
British pronunciation/hˈəʊl sˈɔː/
American pronunciation/hˈoʊl sˈɔː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hole saw"

Hole saw
01

cưa lỗ

a cylindrical cutting tool with teeth, used for creating larger-diameter holes in wood, plastic, or thin metal
hole saw definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store