Clay spade
volume
British pronunciation/klˈeɪ spˈeɪd/
American pronunciation/klˈeɪ spˈeɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clay spade"

Clay spade
01

xẻng đất sét

a specialized attachment for a jackhammer or demolition hammer, designed for digging through hard-packed soil or clay
clay spade definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store