Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
medical imaging
/mˈɛdɪkəl ˈɪmɪdʒɪŋ/
/mˈɛdɪkəl ˈɪmɪdʒɪŋ/
Medical imaging
01
hình ảnh y tế, chẩn đoán hình ảnh
a branch of medicine that involves using various imaging techniques
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hình ảnh y tế, chẩn đoán hình ảnh